Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa sản phẩm
Tivi LG 43UQ801C0SB - 4K UHD, Xem sống động ở độ phân giải cực cao
LG UHD TV luôn vượt ngoài mong đợi. Trải nghiệm chất lượng hình ảnh trung thực và màu sắc sống động với độ chính xác điểm ảnh cao gấp bốn lần so với Full HD.
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa sản phẩm
LG 43UQ801C0SB - ThinQ AI, bạn nghĩ mình biết thông minh là gì? Hãy nghĩ lại.
LG ThinQ ở đây để giúp bạn tối đa hóa trải nghiệm TV. Chọn trợ lý giọng nói yêu thích của bạn và điều khiển TV bằng giọng nói với màn hình chính hoàn toàn mới mang đến sự thuận tiện và quyền kiểm soát cao hơn.
Xem thêm tivi LG UQ801C0SB kích thước 50 inch: Smart Tivi LG 4K 50 inch 50UQ801C0SB
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa sản phẩm
43UQ801C0SB - HGiG, Đắm chìm vào trò chơi
HGiG (Nhóm sở thích chơi game HDR) nhận ra hiệu suất và chất lượng hình ảnh của TV, sau đó điều chỉnh đồ họa HDR để mang lại trải nghiệm chơi game HDR đỉnh cao.
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa sản phẩm
Tivi LG 43 inch - Trải nghiệm thể thao ly kỳ
Cảm giác như đang trên sân vận động. Bluetooth Surround Ready cho bạn trải nghiệm trận đấu chân thực như thể đang ở ngay cạnh sân. Và Sports Alert sẽ cho bạn biết khi nào các đội yêu thích của bạn vào trận.
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa sản phẩm
Tivi LG giá rẻ - Mang rạp chiếu phim về nhà
Màu sắc sống động và chi tiết chính xác với Active HDR tạo ra trải nghiệm xem đắm chìm hơn. Thưởng thức những bộ phim yêu thích với chất lượng tương tự như dự định ban đầu bằng nhiều định dạng HDR, trong đó có HDR10 và HLG.
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa sản phẩm
Tóm tắt thông số kỹ thuật
- Nơi sản xuất: Indonesia
- Năm ra mắt: 2023
- Bảo hành: 36 tháng
- Kích thước màn hình: 43 inch
- HDMI Input: 3 cổng
- Simplink (HDMI CEC): Có
- HDMI Audio Return Channel: eARC (HDMI 2)
- USB Input: 2 cổng
- Bluetooth: Có (v5.0)
- Ethernet Input: 1 cổng
- RF Input (Antenna/Cable): 1 cổng
- Wi-Fi: Có (Wi-Fi 5)
- SPDIF (Optical Digital Audio Out): 1 cổng
- Nguồn điện: AC 100~240V, 50-60Hz
- Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ: Dưới 0,5W
- Loại màn hình: 4K UHD
- Độ phân giải: 4K Ultra HD (3.840 x 2.160)
- Loại có đèn nền: Trực tiếp
- Tốc độ phản hồi: Gốc 60Hz
- Độ sáng (Thông thường): 300 nit
- Bộ xử lý hình ảnh: α5 Gen5 AI Processor 4K
- AI Upscaling: 4K Upscaling
- Điều chỉnh độ sáng AI: Có
- HDR (High Dynamic Range): HDR10 / HLG
- FILMMAKER MODE™: Có
- Dynamic Tone Mapping: Có
- Chế độ hình ảnh: 9 chế độ (Vivid, Standard, Eco, Cinema, Sports, Game, Filmmaker, (ISF)Expert(Bright Room), (ISF)Expert(Dark Room))
- HGIG Mode: Có
- Trình tối ưu hóa trò chơi: Có (Game Dashboard)
- ALLM (Phản hồi trò chơi tức thì): Có
- Hệ điều hành (OS): webOS 22
- ThinQ: Có
- Hoạt động với Apple Airplay2: Có
- Sports Alert: Có
- Family Settings: Có
- Tương thích USP Camera: Có
- Hoạt động với Apple Home: Có
- Đầu ra âm thanh: 20W
- Âm thanh AI: Âm thanh AI (Virtual 5.1 Up-mix)
- Hệ thống loa: 2.0 Kênh
- Chỉnh âm thanh AI: Có
- Hướng loa: Down Firing
- LG Sound Sync: Có
- Clear Voice Pro: Có
- Sound Mode Share: Có
- Đầu ra âm thanh đồng thời: Có
- Bluetooth Surround Ready: Có (2 Way Playback)
- Audio Codec: AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC, MP2, MP3, PCM, WMA, apt-X
- Gray Scale: Có
- High Contrast: Có
- Invert Colors: Có
- Kích thước không bao gồm chân đế (WxHxD): 967 x 564 x 57.1 mm
- Kích thước bao gồm chân đế (WxHxD): 967 x 622 x 216 mm
- Kích thước đóng gói (WxHxD): 1055 x 660 x 142 mm
- Kích thước chân đế (WxD): 801 x 216 mm
- Trọng lượng không chân đế: 8.8 kg
- Trọng lượng có chân đế: 8.9 kg
- VESA Mounting (WxH): 200 x 200 mm
- Trọng lượng đóng gói: 10.7 kg
- Điều khiển: Điều khiển chuột bay Magic Remote w/ NFC
- Cáp nguồn: Có (Có thể tháo rời)
- Pin điều khiển: Có (AA x 2EA)
Tivi LG 43UQ801C0SB bao nhiêu tiền? cập nhật tại điện máy Tín Thành
Hiện tại, Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UQ801C0SB đang được bán với giá 6.800.000 VND tại Điện Máy Tín Thành. Đây là mức giá mới nhất trong tháng 11/2024, kèm theo nhiều ưu đãi hấp dẫn và chế độ bảo hành 2 năm chính hãng.
Lý do chọn mua tivi LG 43UQ801 tại điện máy Tín Thành
- Sản phẩm chính hãng, đảm bảo chất lượng: Điện máy Tín Thành là đại lý bán hàng chính hãng, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, mới 100% nguyên hộp, đảm bảo chất lượng. Sản phẩm được bảo hành chính hãng 2 năm, bảo hành kích hoạt điện tử theo số điện thoại người mua hàng.
- Ưu đãi và khuyến mại hấp dẫn: Điện máy Tín Thành thường xuyên có các chương trình khuyến mại hoặc giảm giá và tặng kèm, giúp khách hàng tiết kiệm được một khoản tiền nhất định khi mua tivi 43UQ801C0SB LG.
- Dịch vụ hẫu mại, bảo hành chuyên nghiệp: Điện máy Tín Thành bán hàng chính hãng, tất cả các sản phẩm được bán tại Tín Thành đều được bảo hành chính hãng.
So sánh bảng thông số kỹ thuật giữa Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UQ801C0SB và Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UQ7050PSA (2023)
Tiêu chí | Smart Tivi LG 43UQ801C0SB | Smart Tivi LG 43UQ7050PSA |
Giá bán | 6.800.000đ | 6.350.000đ |
Năm ra mắt | 2023 | 2023 |
Nơi sản xuất | Indonesia | Việt Nam |
Bảo hành | 36 tháng | 24 tháng |
Kích thước màn hình | 43 inch | 43 inch |
Loại màn hình | 4K UHD | 4K UHD |
Độ phân giải | 4K Ultra HD (3.840 x 2.160) | 4K Ultra HD (3.840 x 2.160) |
Loại đèn nền | Direct | Direct |
Tốc độ phản hồi | 60Hz | 60Hz |
Bộ xử lý hình ảnh | α5 Gen5 AI Processor 4K | α5 Gen5 AI Processor 4K |
AI Upscaling | Có | Có |
HDR | HDR10 / HLG | HDR10 / HLG |
FILMMAKER MODE™ | Có | Không |
Dynamic Tone Mapping | Có | Có |
Công nghệ âm thanh | AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix), Clear Voice Pro | AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix), AI Acoustic Tuning |
Công suất âm thanh | 20W | 20W |
Hệ điều hành | webOS 22 | webOS 22 |
ThinQ | Có | Có |
Hoạt động với Apple Airplay2 | Có | Có |
Sports Alert | Có | Không |
Cổng HDMI | 3 cổng | 3 cổng |
Cổng USB | 2 cổng | 2 cổng |
Bluetooth | Có (v5.0) | Có (v5.0) |
Wi-Fi | Có (Wi-Fi 5) | Có (Wi-Fi 5) |
Kích thước không chân đế (WxHxD) | 967 x 564 x 57.1 mm | 962 x 562 x 76.1 mm |
Kích thước có chân đế (WxHxD) | 967 x 622 x 216 mm | 962 x 610 x 241 mm |
Trọng lượng không chân đế | 8.8 kg | 6.6 kg |
Trọng lượng có chân đế | 8.9 kg | 6.7 kg |
Phụ kiện đi kèm | Điều khiển chuột bay Magic Remote, pin AA, cáp nguồn | Điều khiển chuột bay Magic Remote, pin AA, cáp nguồn |
So sánh thông số kỹ thuật của hai sản phẩm Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UQ801C0SB và Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UT8050PSB
Tiêu chí | LG 43UQ801C0SB (2023) | LG 43UT8050PSB (2024) |
Giá bán | 6.800.000đ | 8.600.000đ |
Nơi sản xuất | Indonesia | Indonesia |
Năm ra mắt | 2023 | 2024 |
Bảo hành | 36 tháng | 2 năm |
Kích thước màn hình | 43 inch | 43 inch |
Loại màn hình | 4K UHD | 4K UHD |
Độ phân giải màn hình | 4K Ultra HD (3.840 x 2.160) | 4K Ultra HD (3.840 x 2.160) |
Tần số quét | 60Hz Native | 60Hz Native |
Công nghệ hình ảnh | α5 AI Processor 4K Gen5, HDR10 / HLG, Dynamic Tone Mapping, FILMMAKER MODE™ | α5 AI Processor 4K Gen7, HDR10 / HLG, Dynamic Tone Mapping, Điều chỉnh độ sáng AI |
Độ sáng (Thông thường) | 300 nit | Không có thông tin |
Công nghệ âm thanh | AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix), Clear Voice Pro, LG Sound Sync | AI Sound Pro, Clear Voice Pro, Điều chỉnh âm thanh AI, LG Sound Sync |
Công suất âm thanh | 20W | 20W |
Hệ điều hành | webOS 22 | webOS 24 |
Tính năng thông minh | ThinQ AI, Sports Alert, Hoạt động với Apple AirPlay 2, Điều khiển Magic Remote | ThinQ AI, AI Concierge, AI Picture Wizard, Hồ sơ cá nhân, WOW Interface |
Cổng kết nối | 3 cổng HDMI, 2 cổng USB, Bluetooth, Wi-Fi 5, Ethernet | 3 cổng HDMI, 2 cổng USB, Bluetooth, Wi-Fi, LAN |
Kích thước không chân đế | 967 x 564 x 57.1 mm | 967 x 564 x 57.1 mm |
Kích thước có chân đế | 967 x 622 x 216 mm | 967 x 621 x 216 mm |
Trọng lượng không chân đế | 8.8 kg | 8.8 kg |
Trọng lượng có chân đế | 8.9 kg | 8.9 kg |
Bộ xử lý AI | α5 Gen5 AI Processor | α5 Gen7 AI Processor |
Chế độ nâng cấp phần mềm | Không có thông tin | Thường niên, 5 năm |
So sánh thông số kỹ thuật giữa Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UQ801C0SB và Smart Tivi NanoCell LG 4K 43 inch 43NANO81TSA (2024)
Tiêu chí | Smart Tivi LG 43UQ801C0SB | Smart Tivi LG 43NANO81TSA |
Giá bán | 6.800.000đ | 9.200.000đ |
Năm ra mắt | 2023 | 2024 |
Nơi sản xuất | Indonesia | Indonesia |
Bảo hành | 36 tháng | 24 tháng |
Kích thước màn hình | 43 inch | 43 inch |
Loại màn hình | 4K UHD | 4K NanoCell |
Độ phân giải | 4K Ultra HD (3.840 x 2.160) | 4K Ultra HD (3.840 x 2.160) |
Loại đèn nền | Trực tiếp | Trực tiếp |
Màu sắc | Không hỗ trợ Nano Color | Nano Color |
Tốc độ phản hồi | 60Hz | 60Hz |
Bộ xử lý hình ảnh | α5 Gen5 AI Processor 4K | α5 Gen7 AI Processor 4K |
AI Upscaling | Có | Có |
HDR | HDR10 / HLG | HDR10 / HLG |
FILMMAKER MODE™ | Có | Không |
Dynamic Tone Mapping | Có | Có |
Công nghệ âm thanh | AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix), Clear Voice Pro | AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix), Clear Voice Pro |
Công suất âm thanh | 20W | 20W |
Hệ điều hành | webOS 22 | webOS 24 |
ThinQ | Có | Có |
Hoạt động với Apple Airplay2 | Có | Có |
Sports Alert | Có | Không |
Cổng HDMI | 3 cổng | 3 cổng |
Cổng USB | 2 cổng | 2 cổng |
Bluetooth | Có (v5.0) | Có (v5.0) |
Wi-Fi | Có (Wi-Fi 5) | Có (Wi-Fi 5) |
Kích thước không chân đế (WxHxD) | 967 x 564 x 57.1 mm | 970 x 620 x 200 mm |
Kích thước có chân đế (WxHxD) | 967 x 622 x 216 mm | 970 x 564 x 57.7 mm |
Trọng lượng không chân đế | 8.8 kg | 8.2 kg |
Trọng lượng có chân đế | 8.9 kg | 9.3 kg |
Phụ kiện đi kèm | Điều khiển chuột bay Magic Remote, pin AA, cáp nguồn | Điều khiển chuột bay Magic Remote, pin AA, cáp nguồn |
So sánh thông số kỹ thuật giữa Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UQ801C0SB và Smart Tivi QNED LG 4K 43 inch 43QNED80TSA
Tiêu chí | LG 43UQ801C0SB (2023) | LG 43QNED80TSA (2024) |
Giá bán | 6.800.000đ | 10.500.000đ |
Nơi sản xuất | Indonesia | Indonesia |
Năm ra mắt | 2023 | 2024 |
Bảo hành | 36 tháng | 2 năm |
Kích thước màn hình | 43 inch | 43 inch |
Loại màn hình | 4K UHD | 4K QNED |
Độ phân giải màn hình | 4K Ultra HD (3.840 x 2.160) | 4K Ultra HD (3.840 x 2.160) |
Đèn nền | Trực tiếp | Edge |
Tần số quét | 60Hz Native | 60Hz Native |
Công nghệ hình ảnh | α5 AI Processor 4K Gen5, HDR10 / HLG, Dynamic Tone Mapping, FILMMAKER MODE™ | α5 AI Processor 4K Gen7, HDR10 / HLG, Dynamic Tone Mapping, Local Dimming |
Màu sắc | Không có thông tin | QNED Color |
Công nghệ âm thanh | AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix), Clear Voice Pro, LG Sound Sync | AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix), Clear Voice Pro, Điều chỉnh âm thanh AI |
Công suất âm thanh | 20W | 20W |
Hệ điều hành | webOS 22 | webOS 24 |
Tính năng thông minh | ThinQ AI, Sports Alert, Magic Remote, AirPlay 2 | ThinQ AI, AI Concierge, AI Picture Wizard, Magic Remote, WOW Interface |
Cổng kết nối | 3 cổng HDMI, 2 cổng USB, Bluetooth, Wi-Fi 5, Ethernet | 3 cổng HDMI, 2 cổng USB, Bluetooth, Wi-Fi, LAN |
Kích thước không chân đế | 967 x 564 x 57.1 mm | 968 x 565 x 29.7 mm |
Kích thước có chân đế | 967 x 622 x 216 mm | 968 x 635 x 257 mm |
Trọng lượng không chân đế | 8.8 kg | 9.3 kg |
Trọng lượng có chân đế | 8.9 kg | 9.7 kg |
So sánh thông số kỹ thuật giữa Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UQ801C0SB và Smart Tivi Samsung 4K 43 inch 43DU7700 (2024)
Tiêu chí | Smart Tivi LG 43UQ801C0SB | Smart Tivi Samsung 43DU7700 |
Giá bán | 6.800.000đ | 6.850.000đ |
Năm ra mắt | 2023 | 2024 |
Nơi sản xuất | Indonesia | Việt Nam |
Bảo hành | 36 tháng | 24 tháng |
Kích thước màn hình | 43 inch | 43 inch |
Loại màn hình | LED | LED |
Độ phân giải | 4K Ultra HD (3.840 x 2.160) | 4K Ultra HD (3.840 x 2.160) |
Tần số quét | 60Hz | 50Hz |
Bộ xử lý hình ảnh | α5 Gen5 AI Processor 4K | Crystal Processor 4K |
AI Upscaling | Có | Có |
HDR | HDR10 / HLG | HDR, Mega Contrast |
Dynamic Tone Mapping | Có | Không |
Chế độ hình ảnh | 9 chế độ, bao gồm FILMMAKER MODE™ | Filmmaker Mode |
Công nghệ âm thanh | AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix), Clear Voice Pro | Adaptive Sound, OTS Lite, Q-Symphony |
Công suất âm thanh | 20W | 20W |
Hệ điều hành | webOS 22 | Tizen OS |
Điều khiển bằng giọng nói | Có (ThinQ AI, Apple AirPlay2) | Có (Bixby tiếng Việt) |
Cổng HDMI | 3 cổng | 3 cổng |
Cổng USB | 2 cổng | 1 cổng |
Bluetooth | Có (v5.0) | Có |
Wi-Fi | Có (Wi-Fi 5) | Có |
Điện năng tiêu thụ | <0.5W (chế độ chờ) | 115W |
Kích thước không chân đế (WxHxD) | 967 x 564 x 57.1 mm | 967.5 x 561.4 x 59.7 mm |
Kích thước có chân đế (WxHxD) | 967 x 622 x 216 mm | 967.5 x 609.7 x 191 mm |
Trọng lượng không chân đế | 8.8 kg | 7.1 kg |
Trọng lượng có chân đế | 8.9 kg | 7.4 kg |
Mức độ tiết kiệm điện | Không có thông tin | 5 sao |
Phụ kiện đi kèm | Magic Remote, cáp nguồn, pin điều khiển | Điều khiển, cáp nguồn, hướng dẫn sử dụng |
So sánh thông số kỹ thuật giữa Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UQ801C0SB và Smart Tivi Samsung 4K 43 inch 43DU8000
Tiêu chí | LG 43UQ801C0SB (2023) | Samsung UA43DU8000 (2024) |
Giá bán | 6.800.000đ | 7.700.000đ |
Nơi sản xuất | Indonesia | Việt Nam |
Năm ra mắt | 2023 | 2024 |
Bảo hành | 36 tháng | 2 năm |
Loại sản phẩm | LED | LED |
Kích thước màn hình | 43 inch | 43 inch |
Độ phân giải | 4K Ultra HD (3,840 x 2,160) | 4K Ultra HD (3,840 x 2,160) |
Tần số quét | 60Hz Native | 50Hz |
Công nghệ hình ảnh | α5 AI Processor 4K Gen5, HDR10 / HLG, Dynamic Tone Mapping, FILMMAKER MODE™ | Crystal Processor 4K, HDR, HDR10+, Mega Contrast, Motion Xcelerator, 4K Upscaling |
Công nghệ màu sắc | Không có thông tin | Dynamic Crystal Color (Hiển thị 1 tỷ màu sắc) |
Đèn nền | Trực tiếp | Không có thông tin |
Công nghệ âm thanh | AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix), Clear Voice Pro, LG Sound Sync | Adaptive Sound, OTS Lite, Loa 2CH |
Công suất âm thanh | 20W | 20W |
Hệ điều hành | webOS 22 | Tizen OS |
Tính năng thông minh | ThinQ AI, Sports Alert, Magic Remote, AirPlay 2 | Bixby, SmartThings, Trình duyệt Web, Điều khiển năng lượng mặt trời |
Cổng kết nối | 3 cổng HDMI, 2 cổng USB, Bluetooth, Wi-Fi 5, Ethernet | 3 cổng HDMI, 2 cổng USB, Bluetooth, Wi-Fi |
Tiết kiệm năng lượng | Không có thông tin | Mức tiêu thụ điện 5 sao (135W) |
Thiết kế | Tiêu chuẩn | AirSlim (mỏng 27mm) |
Kích thước không chân đế | 967 x 564 x 57.1 mm | 965.5 x 559.9 x 25.7 mm |
Kích thước có chân đế | 967 x 622 x 216 mm | 965.5 x 600.1 x 195.1 mm |
Trọng lượng không chân đế | 8.8 kg | 8.4 kg |
Trọng lượng có chân đế | 8.9 kg | 8.7 kg |
So sánh thông số kỹ thuật giữa Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UQ801C0SB và Smart Tivi QLED Samsung 4K 43 inch 43Q60D (2024)
Tiêu chí | Smart Tivi LG 43UQ801C0SB | Smart Tivi Samsung 43Q60D |
Giá bán | 6.800.000đ | 8.800.000đ |
Năm ra mắt | 2023 | 2024 |
Nơi sản xuất | Indonesia | Việt Nam |
Bảo hành | 36 tháng | 24 tháng |
Kích thước màn hình | 43 inch | 43 inch |
Loại màn hình | LED | QLED |
Độ phân giải | 4K Ultra HD (3.840 x 2.160) | 4K Ultra HD (3.840 x 2.160) |
Tần số quét | 60Hz | 50Hz |
Bộ xử lý hình ảnh | α5 Gen5 AI Processor 4K | Quantum Processor Lite 4K |
HDR | HDR10 / HLG | Quantum HDR, HDR 10+ |
Dynamic Tone Mapping | Có | Không |
Chế độ hình ảnh | 9 chế độ, bao gồm FILMMAKER MODE™ | Smart Calibration Basic, Quantum Dot 100% Color Volume |
Công nghệ âm thanh | AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix), Clear Voice Pro | Adaptive Sound, OTS Lite, Q-Symphony |
Công suất âm thanh | 20W | 20W |
Hệ điều hành | webOS 22 | Tizen OS |
Điều khiển bằng giọng nói | Có (ThinQ AI, Apple AirPlay2) | Có (Bixby tiếng Việt) |
Cổng HDMI | 3 cổng | 3 cổng |
Cổng USB | 2 cổng | 2 cổng |
Bluetooth | Có (v5.0) | Có |
Wi-Fi | Có (Wi-Fi 5) | Có |
Điện năng tiêu thụ | Dưới 0.5W (chế độ chờ) | 130W |
Kích thước không chân đế (WxHxD) | 967 x 564 x 57.1 mm | 965.5 x 559.4 x 25.7 mm |
Kích thước có chân đế (WxHxD) | 967 x 622 x 216 mm | 965.5 x 623.7 x 187.6 mm |
Trọng lượng không chân đế | 8.8 kg | 7.1 kg |
Trọng lượng có chân đế | 8.9 kg | 7.4 kg |
Phụ kiện đi kèm | Magic Remote, pin AA, cáp nguồn | Điều khiển sạc năng lượng mặt trời, cáp nguồn |
So sánh thông số kỹ thuật giữa Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UQ801C0SB và Google Tivi Sony 4K 43 inch K-43S30
Tiêu chí | LG 43UQ801C0SB (2023) | Sony K-43S30 (2024) |
Giá bán | 6.800.000đ | 11.600.000đ |
Nơi sản xuất | Indonesia | Malaysia |
Năm ra mắt | 2023 | 2024 |
Bảo hành | 36 tháng | 2 năm |
Loại sản phẩm | Smart Tivi | Google Tivi |
Kích thước màn hình | 43 inch | 43 inch |
Độ phân giải | 4K Ultra HD (3.840 x 2.160) | 4K Ultra HD (3.840 x 2.160) |
Loại màn hình | LED nền (Direct LED) | LED nền (Direct LED) |
Tần số quét thực | 60Hz Native | 50Hz |
Bộ xử lý hình ảnh | α5 AI Processor 4K Gen5 | X1 4K HDR |
Công nghệ hình ảnh | HDR10 / HLG, Dynamic Tone Mapping, FILMMAKER MODE™, AI Upscaling | Triluminos Pro, Dolby Vision, HDR10, HLG, 4K X-Reality PRO, Motionflow XR 200 |
Âm thanh | AI Sound (Virtual 5.1 Up-mix), Clear Voice Pro, LG Sound Sync, 20W | Dolby Atmos, DTS Digital Surround, X-Balanced Speaker, 20W |
Hệ điều hành | webOS 22 | Google TV |
Điều khiển giọng nói | ThinQ AI, AirPlay 2, Sports Alert | Google Assistant tích hợp tiếng Việt, Apple HomeKit |
Kết nối không dây | Wi-Fi 5, Bluetooth v5.0 | Wi-Fi, AirPlay 2, Chromecast |
Cổng kết nối | 3 cổng HDMI, 2 cổng USB, Optical Out | 4 cổng HDMI (1 cổng eARC), 2 cổng USB, Optical Out |
Thiết kế | Tiêu chuẩn | Flush Surface, viền mỏng |
Kích thước không chân đế | 967 x 564 x 57.1 mm | 964 x 563 x 69 mm |
Kích thước có chân đế | 967 x 622 x 216 mm | 964 x 629 x 266 mm |
Trọng lượng không chân đế | 8.8 kg | 9.9 kg |
Trọng lượng có chân đế | 8.9 kg | 10.1 kg |
Tiện ích thông minh khác | Magic Remote, Sports Alert, Family Settings | Micro tích hợp trên TV, tìm kiếm rảnh tay, ứng dụng Android TV |
Câu Hỏi Thường Gặp Trước Khi Mua Smart Tivi LG 4K 43 inch 43UQ801C0SB
1. Tivi LG 43UQ801C0SB có gì nổi bật so với các sản phẩm cùng phân khúc?
- Màn hình 4K UHD: Độ phân giải 4K Ultra HD (3.840 x 2.160), cho hình ảnh sắc nét và chi tiết gấp 4 lần Full HD.
- Công nghệ AI ThinQ: Điều khiển bằng giọng nói, hỗ trợ trợ lý ảo, tương thích với Apple HomeKit và AirPlay 2.
- Công nghệ hình ảnh: Bộ xử lý α5 Gen5 AI Processor 4K, HDR10 / HLG, Dynamic Tone Mapping, FILMMAKER MODE™.
- Âm thanh AI: Virtual 5.1 Up-mix, Clear Voice Pro giúp cải thiện chất lượng âm thanh.
- Bluetooth Surround Ready: Tạo không gian âm thanh vòm sống động mà không cần dây.
2. Tivi có hỗ trợ các ứng dụng giải trí phổ biến không?
- Tivi LG 43UQ801C0SB chạy hệ điều hành webOS 22, tích hợp sẵn các ứng dụng phổ biến như YouTube, Netflix, FPT Play, VieON và có thể tải thêm ứng dụng từ LG Content Store.
3. Tivi này phù hợp với không gian nào?
- Với kích thước màn hình 43 inch và thiết kế tiêu chuẩn, sản phẩm này phù hợp cho phòng khách nhỏ, phòng ngủ, hoặc văn phòng làm việc.
4. Có thể sử dụng tivi để chơi game không?
- Có. Tivi hỗ trợ HGIG Mode và ALLM (Auto Low Latency Mode), đảm bảo phản hồi nhanh, độ trễ thấp và chất lượng hình ảnh HDR tối ưu cho trải nghiệm chơi game.
5. Tivi có kết nối không dây không?
- Có. Tivi được trang bị:
- Wi-Fi 5
- Bluetooth v5.0
- AirPlay 2 để kết nối nhanh chóng với điện thoại, máy tính bảng và các thiết bị khác.
6. Có thể điều khiển tivi bằng điện thoại không?
- Có. Tivi hỗ trợ điều khiển qua ứng dụng LG ThinQ trên điện thoại thông minh.
7. Tivi có đi kèm điều khiển chuột bay không?
- Có. Tivi đi kèm Magic Remote với khả năng điều khiển bằng giọng nói và tính năng chỉ điểm linh hoạt.
8. Tivi này tiết kiệm điện không?
- Tivi tiêu thụ điện năng rất thấp khi ở chế độ chờ (dưới 0,5W). Khi hoạt động, mức tiêu thụ điện cũng được tối ưu nhờ công nghệ AI.
9. Chính sách bảo hành thế nào?
- Tivi LG 43UQ801C0SB được bảo hành 36 tháng chính hãng, một trong những chính sách bảo hành dài nhất hiện nay.
10. Sản phẩm này sản xuất ở đâu?
- Sản phẩm được sản xuất tại Indonesia và đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu của LG.
11. Có cần mua thêm thiết bị hỗ trợ không?
- Tivi đã tích hợp đầy đủ các tính năng thông minh, bạn chỉ cần kết nối Internet. Tuy nhiên, có thể cân nhắc mua thêm soundbar để nâng cao trải nghiệm âm thanh.
Khuyến mại - Ưu đãi
- Call/Zalo: 0961.156.068
- Bán đúng giá
- Giá tại kho - Chưa gồm vận chuyển và lắp đặt
- Cam kết hàng chính hãng - mới 100% nguyên hộp
- Bảo hành chính hãng tivi 3 năm, remote 12 tháng
- Thùng tivi có: Sách hướng dẫn, Remote, Chân đế
- Bảo hành kích hoạt điện tử, tổng đài bảo hành LG 18001503
- Đền gấp 10 lần nếu không phải hàng chính hãng
Thông số kỹ thuật
Loại Tivi: | Smart TV |
Kích cỡ màn hình: | 43 inch |
Độ phân giải: | 4K (Ultra HD) |
Loại màn hình: | LED nền (Direct LED) |
Hệ điều hành: | webOS 24 |
Chất liệu chân đế: | Vỏ nhựa lõi kim loại |
Chất liệu viền tivi: | Nhựa |
Nơi sản xuất: | Indonesia |
Năm ra mắt: | 2023 |
Bảo hành: | 3 năm |
Công nghệ hình ảnh | |
Công nghệ hình ảnh |
|
Bộ xử lý: | Bộ xử lý α5 AI Processor 4K Gen7 |
Tần số quét thực: | 60 Hz |
Tiện ích | |
Điều khiển tivi bằng điện thoại: | Ứng dụng LG ThinQ |
Điều khiển bằng giọng nói: | Google Assistant có tiếng Việt |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV: | AirPlay 2 |
Remote thông minh: | Magic Remote |
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà: | Home Dashboard, Apple HomeKit |
Ứng dụng phổ biến: | YouTube, Netflix, Galaxy Play (Fim+), FPT Play, VieON |
Tiện ích thông minh khác: | Nhận diện mệnh lệnh giọng nói, Room to Room Share (Chia sẻ giữa các phòng) |
Công nghệ âm thanh | |
Tổng công suất loa: | 20W |
Số lượng loa: | 2 loa |
Các công nghệ khác: |
|
Cổng kết nối | |
Kết nối Internet: | Wi-Fi, Cổng mạng LAN |
USB: | 2 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh: | 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite |
Cổng xuất âm thanh: | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Thông tin lắp đặt | |
Kích thước có chân, đặt bàn: | Ngang: 96.7 cm - Cao: 62.2 cm - Dày: 21.6 cm |
Khối lượng có chân: | 8.9 kg |
Kích thước không chân, treo tường: | Ngang: 96.7 cm - Cao: 56.4 cm - Dày: 5.71 cm |
Khối lượng không chân: | 8.8 kg |